Trang chủ4170 • TADAWUL
add
Tourism Enterprise Company (Shams) SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 SAR
Mức chênh lệch một ngày
0,90 SAR - 0,93 SAR
Phạm vi một năm
0,59 SAR - 1,11 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T SAR
Số lượng trung bình
31,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 Tr | -8,47% |
Chi phí hoạt động | 3,19 Tr | -7,89% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | -57,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,90 | -53,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | 8,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,01 Tr | 3,23% |
Tổng tài sản | 546,10 Tr | -3,88% |
Tổng nợ | 31,56 Tr | 175,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | -57,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,75 Tr | 20,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -406,04 N | 89,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,86 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,52 Tr | 25,84% |
Dòng tiền tự do | 1,37 Tr | 123,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1991
Trang web
Nhân viên
49