Trang chủ4170 • TADAWUL
add
Tourism Enterprise Company (Shams) SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
0,78 SAR - 0,81 SAR
Phạm vi một năm
0,70 SAR - 1,11 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
925,18 Tr SAR
Số lượng trung bình
10,96 Tr
Tỷ số P/E
879,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 Tr | 1,68% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | 46,62% |
Thu nhập ròng | 726,23 N | -87,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,45 | -88,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,49 Tr | -48,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,39 Tr | -51,35% |
Tổng tài sản | 531,95 Tr | -1,25% |
Tổng nợ | 27,52 Tr | 5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 726,23 N | -87,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | -200,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,72 N | -294,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,86 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,66 Tr | -227,17% |
Dòng tiền tự do | -4,66 Tr | 12,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1991
Trang web
Nhân viên
49