Trang chủ4170 • TADAWUL
add
Tourism Enterprise Company (Shams) SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 SAR
Mức chênh lệch một ngày
0,86 SAR - 0,89 SAR
Phạm vi một năm
0,70 SAR - 1,11 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T SAR
Số lượng trung bình
13,65 Tr
Tỷ số P/E
161,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 Tr | 33,75% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | 23,62% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 96,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,55 | 97,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,04 Tr | -25,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.804,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,05 Tr | -50,64% |
Tổng tài sản | 534,32 Tr | -0,01% |
Tổng nợ | 30,61 Tr | 9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 96,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 Tr | -75,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,53 Tr | -182.350,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -271,96 Tr | -4.513,14% |
Dòng tiền tự do | -823,90 N | -105,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1991
Trang web
Nhân viên
49