Trang chủ4170 • TYO
add
Kaizen Platform Inc
Giá đóng cửa hôm trước
171,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
171,00 ¥ - 174,00 ¥
Phạm vi một năm
159,00 ¥ - 333,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T JPY
Số lượng trung bình
433,52 N
Tỷ số P/E
96,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 4,70% |
Chi phí hoạt động | 338,00 Tr | 2,11% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -94,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | -94,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,25 Tr | 5,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | -7,87% |
Tổng tài sản | 4,22 T | -9,18% |
Tổng nợ | 1,05 T | -28,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -94,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
132