Trang chủ417200 • KOSDAQ
add
LS Materials Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.910,00 ₩ - 11.260,00 ₩
Phạm vi một năm
9.050,00 ₩ - 25.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
757,03 T KRW
Số lượng trung bình
233,65 N
Tỷ số P/E
243,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,33 T | 8,28% |
Chi phí hoạt động | 3,41 T | 26,94% |
Thu nhập ròng | -958,18 Tr | -159,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,71 | -154,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 624,74 Tr | -77,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,80 T | -34,26% |
Tổng tài sản | 269,27 T | 8,57% |
Tổng nợ | 63,24 T | 41,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -958,18 Tr | -159,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,96 T | 154,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,10 T | -105,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,51 T | 179,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,54 T | 133,30% |
Dòng tiền tự do | -4,50 T | 30,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
76