Trang chủ417200 • KOSDAQ
add
LS Materials Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.920,00 ₩ - 11.250,00 ₩
Phạm vi một năm
9.050,00 ₩ - 31.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
759,74 T KRW
Số lượng trung bình
219,04 N
Tỷ số P/E
133,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,22 T | 2,55% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 23,18% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | -47,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | -48,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 T | -16,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,26 T | -57,98% |
Tổng tài sản | 253,15 T | -4,90% |
Tổng nợ | 45,99 T | -27,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | -47,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 T | 251,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,61 T | -242,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 240,56 Tr | -99,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,46 T | -108,32% |
Dòng tiền tự do | -7,59 T | 70,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
75