Trang chủ4172 • TYO
add
Towa Hi System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.284,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.275,00 ¥ - 2.290,00 ¥
Phạm vi một năm
1.327,00 ¥ - 2.354,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T JPY
Số lượng trung bình
2,43 N
Tỷ số P/E
12,26
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 625,00 Tr | -0,79% |
Chi phí hoạt động | 306,00 Tr | 5,52% |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | -25,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,72 | -25,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,50 Tr | -13,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 78,67% |
Tổng tài sản | 4,52 T | 3,50% |
Tổng nợ | 398,00 Tr | -14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | -25,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1978
Trang web
Nhân viên
117