Trang chủ4172 • TYO
add
Towa Hi System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.132,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.133,00 ¥ - 2.169,00 ¥
Phạm vi một năm
1.327,00 ¥ - 2.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T JPY
Số lượng trung bình
2,16 N
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 611,00 Tr | 30,00% |
Chi phí hoạt động | 313,00 Tr | 6,10% |
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | 82,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,09 | 40,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,50 Tr | 163,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 45,31% |
Tổng tài sản | 4,34 T | 8,58% |
Tổng nợ | 362,00 Tr | 23,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | 82,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1978
Trang web
Nhân viên
117