Trang chủ4172 • TYO
add
Towa Hi System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.857,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.850,00 ¥ - 1.857,00 ¥
Phạm vi một năm
1.327,00 ¥ - 2.035,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T JPY
Số lượng trung bình
2,03 N
Tỷ số P/E
12,19
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 630,00 Tr | 6,06% |
Chi phí hoạt động | 290,00 Tr | -8,23% |
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | 13,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,32 | 7,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,00 Tr | 37,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -41,40% |
Tổng tài sản | 4,37 T | 2,68% |
Tổng nợ | 463,00 Tr | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | 13,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1978
Trang web
Nhân viên
134