Trang chủ4173 • TYO
add
Wacul Inc
Giá đóng cửa hôm trước
329,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
328,00 ¥ - 333,00 ¥
Phạm vi một năm
303,00 ¥ - 672,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T JPY
Số lượng trung bình
23,42 N
Tỷ số P/E
19,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 462,00 Tr | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 226,00 Tr | -1,74% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -46,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -51,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,00 Tr | -26,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 21,90% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 23,26% |
Tổng nợ | 851,00 Tr | 44,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -46,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 2010
Trang web
Nhân viên
74