Trang chủ4173 • TYO
add
Wacul Inc
Giá đóng cửa hôm trước
500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
500,00 ¥ - 501,00 ¥
Phạm vi một năm
238,00 ¥ - 517,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T JPY
Số lượng trung bình
114,68 N
Tỷ số P/E
40,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,00 Tr | -3,68% |
Chi phí hoạt động | 199,00 Tr | -11,95% |
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | -36,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,67 | -34,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,25 Tr | -3,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -14,37% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -0,72% |
Tổng nợ | 903,00 Tr | -10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | -36,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 2010
Trang web
Nhân viên
74