Trang chủ4174 • TYO
add
Appirits Inc
Giá đóng cửa hôm trước
815,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
813,00 ¥ - 822,00 ¥
Phạm vi một năm
690,00 ¥ - 1.202,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T JPY
Số lượng trung bình
11,76 N
Tỷ số P/E
75,21
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 21,04% |
Chi phí hoạt động | 456,79 Tr | 24,80% |
Thu nhập ròng | 102,98 Tr | -10,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | -26,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,56 Tr | 3,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | 31,68% |
Tổng tài sản | 5,76 T | 25,63% |
Tổng nợ | 3,37 T | 58,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,98 Tr | -10,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
644