Trang chủ417500 • KOSDAQ
add
JI Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.365,00 ₩ - 3.445,00 ₩
Phạm vi một năm
2.645,00 ₩ - 5.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,47 T KRW
Số lượng trung bình
111,47 N
Tỷ số P/E
10,09
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,70 T | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | 20,06% |
Thu nhập ròng | 4,66 T | 346,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,68 | 321,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -38,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 646,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,08 T | 40,26% |
Tổng tài sản | 121,95 T | 15,52% |
Tổng nợ | 51,52 T | 26,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,66 T | 346,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,66 T | 68,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,66 T | -133,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -897,81 Tr | -165,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 446,33 Tr | -80,57% |
Dòng tiền tự do | -4,28 T | 29,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
130