Trang chủ4175 • TYO
add
Coly Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.767,00 ¥ - 1.810,00 ¥
Phạm vi một năm
863,00 ¥ - 1.876,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,91 T JPY
Số lượng trung bình
9,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 39,14% |
Chi phí hoạt động | 712,81 Tr | -8,02% |
Thu nhập ròng | -125,13 Tr | 76,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,98 | 82,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -226,95 Tr | 54,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | -31,97% |
Tổng tài sản | 6,57 T | 10,06% |
Tổng nợ | 1,53 T | 114,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,13 Tr | 76,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 2014
Trang web
Nhân viên
269