Trang chủ4176 • TYO
add
Coconala Inc
Giá đóng cửa hôm trước
453,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
415,00 ¥ - 507,00 ¥
Phạm vi một năm
219,00 ¥ - 507,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,96 T JPY
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
38,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 69,65% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 28,47% |
Thu nhập ròng | 54,88 Tr | -0,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -41,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,30 Tr | 37,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 T | -1,67% |
Tổng tài sản | 6,60 T | 11,59% |
Tổng nợ | 4,00 T | 81,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,88 Tr | -0,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2012
Trang web
Nhân viên
265