Trang chủ4176 • TYO
add
Coconala Inc
Giá đóng cửa hôm trước
334,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
336,00 ¥ - 342,00 ¥
Phạm vi một năm
255,00 ¥ - 585,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 T JPY
Số lượng trung bình
345,02 N
Tỷ số P/E
34,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | 78,41% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | -68,72% |
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | -96,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | -97,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,06 Tr | -73,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | 30,48% |
Tổng tài sản | 8,25 T | 57,77% |
Tổng nợ | 4,47 T | 111,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | -96,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2012
Trang web
Nhân viên
206