Trang chủ4177 • TYO
add
I-Plug Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.232,00 ¥
Phạm vi một năm
896,00 ¥ - 1.679,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T JPY
Số lượng trung bình
4,75 N
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 9,08% |
Chi phí hoạt động | 898,00 Tr | -5,77% |
Thu nhập ròng | 472,00 Tr | 124,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,69 | 106,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 542,00 Tr | 59,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | 26,99% |
Tổng tài sản | 4,60 T | 16,65% |
Tổng nợ | 3,39 T | 6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 83,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,00 Tr | 124,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2012
Trang web
Nhân viên
334