Trang chủ417840 • KOSDAQ
add
Justem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.500,00 ₩ - 8.870,00 ₩
Phạm vi một năm
4.925,00 ₩ - 20.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,91 T KRW
Số lượng trung bình
475,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,83 T | 82,46% |
Chi phí hoạt động | 3,98 T | 8,15% |
Thu nhập ròng | 438,27 Tr | 120,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | 111,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | -7,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,69 T | -44,99% |
Tổng tài sản | 76,86 T | -4,96% |
Tổng nợ | 31,73 T | -4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 438,27 Tr | 120,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 T | -738,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 413,95 Tr | 111,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -581,40 Tr | -46,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 T | 43,57% |
Dòng tiền tự do | 2,24 T | 9,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
97