Trang chủ4178 • TYO
add
Sharing Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
727,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
725,00 ¥ - 730,00 ¥
Phạm vi một năm
676,00 ¥ - 872,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T JPY
Số lượng trung bình
1,45 N
Tỷ số P/E
24,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 3,76% |
Chi phí hoạt động | 209,00 Tr | -2,34% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 12,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 7,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,25 Tr | 18,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 988,00 Tr | 27,32% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 4,41% |
Tổng nợ | 818,00 Tr | -2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 12,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
321