Trang chủ4179 • TYO
add
G-NEXT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
328,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
323,00 ¥ - 330,00 ¥
Phạm vi một năm
221,00 ¥ - 468,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T JPY
Số lượng trung bình
91,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 495,00 Tr | -43,23% |
Chi phí hoạt động | 575,00 Tr | 50,92% |
Thu nhập ròng | -421,00 Tr | -332,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,05 | -509,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -374,00 Tr | -281,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,00 Tr | -46,33% |
Tổng tài sản | 808,00 Tr | -34,42% |
Tổng nợ | 368,00 Tr | -24,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -421,00 Tr | -332,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -460,00 Tr | -404,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,00 Tr | -5.400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,00 Tr | -90,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -450,00 Tr | -153,07% |
Dòng tiền tự do | -357,62 Tr | -467,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
24