Trang chủ4180 • TYO
add
Appier Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.269,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.273,00 ¥ - 1.298,00 ¥
Phạm vi một năm
928,00 ¥ - 1.875,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
131,95 T JPY
Số lượng trung bình
747,26 N
Tỷ số P/E
44,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,48 T | 24,51% |
Chi phí hoạt động | 4,45 T | 15,55% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | 172,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,79 | 119,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 63,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -121,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,22 T | -13,54% |
Tổng tài sản | 44,64 T | 17,93% |
Tổng nợ | 10,32 T | 17,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | 172,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 322,00 Tr | -77,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 197,00 Tr | -66,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -533,00 Tr | -73,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 296,00 Tr | -80,17% |
Dòng tiền tự do | -7,47 T | -57.578,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 2018
Trang web
Nhân viên
708