Trang chủ4182 • TYO
add
Mitsubishi Gas Chemical Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.231,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.213,00 ¥ - 2.241,50 ¥
Phạm vi một năm
1.918,00 ¥ - 3.157,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
474,39 T JPY
Số lượng trung bình
804,56 N
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,40 T | -0,67% |
Chi phí hoạt động | 29,76 T | 9,61% |
Thu nhập ròng | 9,91 T | 892,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | 900,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,14 T | -22,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -124,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,25 T | -4,48% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 4,84% |
Tổng nợ | 422,32 T | 10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 697,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,91 T | 892,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |