Trang chủ418420 • KOSDAQ
add
Raontech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.690,00 ₩ - 4.095,00 ₩
Phạm vi một năm
2.270,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,99 T KRW
Số lượng trung bình
510,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 738,54 Tr | -73,11% |
Chi phí hoạt động | 2,85 T | 10,16% |
Thu nhập ròng | -2,63 T | -433,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -356,28 | -1.884,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,34 T | -372,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 T | -46,39% |
Tổng tài sản | 28,27 T | -6,04% |
Tổng nợ | 14,62 T | 61,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 T | -433,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 T | -418,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,80 T | -173,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 896,42 Tr | 117,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,03 T | -905,70% |
Dòng tiền tự do | -896,11 Tr | -260,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
63