Trang chủ418420 • KOSDAQ
add
Raontech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.790,00 ₩ - 2.850,00 ₩
Phạm vi một năm
2.270,00 ₩ - 6.540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,21 T KRW
Số lượng trung bình
65,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | -24,06% |
Chi phí hoạt động | 3,10 T | 50,97% |
Thu nhập ròng | -1,59 T | -2.416,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,50 | -3.222,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 T | -358,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 T | -58,59% |
Tổng tài sản | 28,16 T | -21,02% |
Tổng nợ | 12,03 T | -15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 T | -2.416,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 T | -619,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,81 T | 2.801,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,23 Tr | -311,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,67 T | 1.485,63% |
Dòng tiền tự do | -1,29 T | -66,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
63