Trang chủ418620 • KOSDAQ
add
E8ight Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.220,00 ₩ - 3.410,00 ₩
Phạm vi một năm
2.360,00 ₩ - 19.137,03 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,44 T KRW
Số lượng trung bình
194,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,93 Tr | -55,26% |
Chi phí hoạt động | 3,28 T | 38,28% |
Thu nhập ròng | -976,37 Tr | 38,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,50 | -37,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,16 T | -245,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 T | 1.398,61% |
Tổng tài sản | 26,03 T | 270,46% |
Tổng nợ | 18,54 T | 36,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -976,37 Tr | 38,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,86 T | -280,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,58 T | 922,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,58 Tr | 33,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -552,31 Tr | 40,51% |
Dòng tiền tự do | -4,62 T | -1.829,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
106