Trang chủ418620 • KOSDAQ
add
E8ight Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.995,00 ₩ - 5.030,00 ₩
Phạm vi một năm
2.360,00 ₩ - 19.137,03 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,86 T KRW
Số lượng trung bình
268,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 730,77 Tr | 72,21% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | -11,20% |
Thu nhập ròng | -3,20 T | 26,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -437,51 | 57,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,51 T | 24,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 T | -70,30% |
Tổng tài sản | 24,75 T | -0,98% |
Tổng nợ | 11,33 T | 2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 T | 26,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 T | 10,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 393,57 Tr | 102,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,31 T | -89,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,49 Tr | -127,73% |
Dòng tiền tự do | -2,73 T | -6,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
106