Trang chủ4186 • TYO
add
Tokyo Ohka Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.975,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.068,00 ¥ - 3.148,00 ¥
Phạm vi một năm
2.519,50 ¥ - 4.685,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
401,16 T JPY
Số lượng trung bình
587,95 N
Tỷ số P/E
16,78
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,42 T | 24,67% |
Chi phí hoạt động | 10,62 T | 16,76% |
Thu nhập ròng | 7,05 T | 35,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,95 | 8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,93 T | 29,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,05 T | 3,67% |
Tổng tài sản | 281,93 T | 11,94% |
Tổng nợ | 68,46 T | 21,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,05 T | 35,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 1940
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.996