Trang chủ4187 • TYO
add
Osaka Organic Chemical Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.759,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.766,00 ¥ - 2.800,00 ¥
Phạm vi một năm
2.464,00 ¥ - 4.255,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,14 T JPY
Số lượng trung bình
108,24 N
Tỷ số P/E
17,26
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,45 T | 12,73% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 17,82% |
Thu nhập ròng | 793,00 Tr | -26,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,39 | -34,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | 3,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,80 T | 85,51% |
Tổng tài sản | 57,85 T | 6,58% |
Tổng nợ | 13,01 T | 15,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 793,00 Tr | -26,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
461