Trang chủ4187 • TYO
add
Osaka Organic Chemical Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.399,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.420,00 ¥ - 2.451,00 ¥
Phạm vi một năm
1.949,00 ¥ - 4.255,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,39 T JPY
Số lượng trung bình
78,89 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,52 T | 20,53% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 8,53% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 71,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,16 | 42,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,13 T | 5,84% |
Tổng tài sản | 54,47 T | -0,88% |
Tổng nợ | 10,46 T | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 71,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
463