Trang chủ4188 • TYO
add
Mitsubishi Chemical Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
842,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
788,30 ¥ - 820,00 ¥
Phạm vi một năm
735,00 ¥ - 976,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 NT JPY
Số lượng trung bình
6,11 Tr
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 NT | 2,21% |
Chi phí hoạt động | 272,36 T | 19,66% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | -94,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -95,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,51 T | -12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,53 T | -25,40% |
Tổng tài sản | 5,95 NT | -2,85% |
Tổng nợ | 3,69 NT | -5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | -94,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,17 T | 42,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,78 T | -11,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,75 T | -1.884,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,38 T | -82,53% |
Dòng tiền tự do | -48,10 T | -355,67% |
Giới thiệu
Mitsubishi Chemical Group Corporation is a Japanese company formed in October 2005 from the merger of Mitsubishi Chemical Corporation and Mitsubishi Pharma Corporation. The company is based in Tokyo and is one of the core Mitsubishi companies. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 10, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66.358