Trang chủ4189 • TYO
add
KH Neochem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.037,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.020,00 ¥ - 2.050,00 ¥
Phạm vi một năm
1.769,00 ¥ - 2.476,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,69 T JPY
Số lượng trung bình
150,98 N
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,86 T | 11,56% |
Chi phí hoạt động | 3,25 T | 13,62% |
Thu nhập ròng | 1,61 T | 1,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | -9,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 T | 6,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 T | -55,96% |
Tổng tài sản | 123,72 T | 2,93% |
Tổng nợ | 55,46 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 T | 1,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
831