Trang chủ419050 • KOSDAQ
add
Samkee Energy Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.712,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.688,00 ₩ - 1.750,00 ₩
Phạm vi một năm
1.467,00 ₩ - 3.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,55 T KRW
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,48 T | 104,02% |
Chi phí hoạt động | 3,68 T | 51,31% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | 17,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | -42,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,44 T | 1.054,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,57 T | -51,80% |
Tổng tài sản | 288,14 T | 10,47% |
Tổng nợ | 183,90 T | 16,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | 17,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,23 T | 203,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,07 T | 89,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,27 T | -85,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,35 T | -57,27% |
Dòng tiền tự do | -9,75 T | 81,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
66