Trang chủ419080 • KOSDAQ
add
Enjet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.320,00 ₩ - 6.610,00 ₩
Phạm vi một năm
5.870,00 ₩ - 11.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,61 T KRW
Số lượng trung bình
82,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | -30,17% |
Thu nhập ròng | -1,03 T | -307,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,86 | -300,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 T | 2,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,36 T | — |
Tổng tài sản | 45,46 T | — |
Tổng nợ | 6,10 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 T | -307,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 239,55 Tr | 14,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,25 Tr | 81,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -377,75 Tr | -1.023,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,88 Tr | 60,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
79