Trang chủ4190 • TPE
add
Jourdeness Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,45 NT$ - 36,50 NT$
Phạm vi một năm
30,60 NT$ - 57,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T TWD
Số lượng trung bình
14,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 601,01 Tr | 6,96% |
Chi phí hoạt động | 406,53 Tr | -2,91% |
Thu nhập ròng | -27,08 Tr | 70,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,51 | 72,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,28 Tr | 143,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -12,56% |
Tổng tài sản | 7,29 T | -7,03% |
Tổng nợ | 5,54 T | -6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,08 Tr | 70,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,69 Tr | 28,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,30 Tr | -219,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,73 Tr | -104,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,26 Tr | -127,26% |
Dòng tiền tự do | 141,82 Tr | 37,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web