Trang chủ4190 • TPE
add
Jourdeness Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,00 NT$ - 44,40 NT$
Phạm vi một năm
42,05 NT$ - 57,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T TWD
Số lượng trung bình
35,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,59 Tr | -15,68% |
Chi phí hoạt động | 439,63 Tr | -10,16% |
Thu nhập ròng | -96,56 Tr | -131,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,89 | -174,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,61 | -133,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,82 Tr | -93,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 50,23% |
Tổng tài sản | 8,31 T | 4,10% |
Tổng nợ | 6,43 T | 10,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,56 Tr | -131,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,30 Tr | -25,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 201,64 Tr | 166,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 651,92 Tr | 3.133,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 923,64 Tr | 506,23% |
Dòng tiền tự do | -28,99 Tr | -183,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web