Trang chủ419120 • KOSDAQ
add
Sandoll Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.290,00 ₩ - 9.060,00 ₩
Phạm vi một năm
5.110,00 ₩ - 11.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,41 T KRW
Số lượng trung bình
172,06 N
Tỷ số P/E
10,91
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,17 T | 59,55% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | -7,13% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 98,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,34 | 24,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 T | 538,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,43 T | -52,41% |
Tổng tài sản | 74,97 T | 13,65% |
Tổng nợ | 17,95 T | 40,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 98,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 T | 53,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | -112,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -706,84 Tr | -607,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -496,54 Tr | -103,16% |
Dòng tiền tự do | 3,12 T | 80,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
66