Trang chủ4191 • TADAWUL
add
Abdullah Sd Mhmmd b Mt fr Bkstrs Cmpny S
Giá đóng cửa hôm trước
39,95 SAR
Mức chênh lệch một ngày
39,45 SAR - 40,70 SAR
Phạm vi một năm
25,30 SAR - 43,95 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
798,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
265,70 N
Tỷ số P/E
32,45
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,33 Tr | 4,36% |
Chi phí hoạt động | 13,97 Tr | 7,41% |
Thu nhập ròng | 9,33 Tr | 9,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | 4,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,84 Tr | 4,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,43 Tr | 292,61% |
Tổng tài sản | 358,14 Tr | 13,50% |
Tổng nợ | 117,95 Tr | 49,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,33 Tr | 9,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,56 Tr | -23,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -929,20 N | 97,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,07 Tr | 148,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,70 Tr | 188,69% |
Dòng tiền tự do | 11,08 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
241