Trang chủ4192 • TADAWUL
add
Al-Saif Strs for Dvlpmnt & Invt Com SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,28 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,29 SAR - 7,31 SAR
Phạm vi một năm
6,86 SAR - 12,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T SAR
Số lượng trung bình
291,32 N
Tỷ số P/E
68,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,28 Tr | -23,58% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | -62,41% |
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | -85,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -80,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,35 Tr | -242,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,42 Tr | 183,34% |
Tổng tài sản | 741,03 Tr | -21,25% |
Tổng nợ | 301,82 Tr | -43,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | -85,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,52 Tr | 127,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,31 Tr | 360,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,87 Tr | -175,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,96 Tr | 232,85% |
Dòng tiền tự do | 25,84 Tr | 120,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.222