Trang chủ4192 • TYO
add
SpiderPlus & Co
Giá đóng cửa hôm trước
502,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
493,00 ¥ - 507,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 558,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,42 T JPY
Số lượng trung bình
128,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 24,94% |
Chi phí hoạt động | 845,86 Tr | 12,03% |
Thu nhập ròng | -14,33 Tr | 89,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 | 91,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,99 Tr | 129,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | 0,17% |
Tổng tài sản | 4,14 T | -6,14% |
Tổng nợ | 1,51 T | 29,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,33 Tr | 89,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
250