Trang chủ4193 • TADAWUL
add
Nice One Beauty Digital Marktng Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
65,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
63,20 SAR - 66,80 SAR
Phạm vi một năm
38,50 SAR - 69,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 T SAR
Số lượng trung bình
3,84 Tr
Tỷ số P/E
106,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,65 Tr | 41,85% |
Chi phí hoạt động | 35,76 Tr | -12,64% |
Thu nhập ròng | 25,81 Tr | 220,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,86 | 125,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,01 Tr | 170,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,12 Tr | — |
Tổng tài sản | 467,13 Tr | — |
Tổng nợ | 288,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,81 Tr | 220,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
401