Trang chủ4193 • TADAWUL
add
Nice One Beauty Digital Marktng Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
36,10 SAR - 37,05 SAR
Phạm vi một năm
32,00 SAR - 69,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T SAR
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
56,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,97 Tr | 29,96% |
Chi phí hoạt động | 54,35 Tr | 15,12% |
Thu nhập ròng | 24,12 Tr | 10,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | -15,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,48 Tr | 16,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,08 Tr | 90,25% |
Tổng tài sản | 743,55 Tr | 84,20% |
Tổng nợ | 342,95 Tr | 27,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,12 Tr | 10,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,83 Tr | -34,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | 53,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,11 Tr | 7.234,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,11 Tr | 421,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
401