Trang chủ4193 • TYO
add
Fabrica Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.107,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.063,00 ¥ - 2.145,00 ¥
Phạm vi một năm
1.540,00 ¥ - 2.994,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,69 T JPY
Số lượng trung bình
11,81 N
Tỷ số P/E
14,09
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 16,03% |
Chi phí hoạt động | 785,64 Tr | 6,74% |
Thu nhập ròng | 248,08 Tr | 56,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,34 | 34,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,29 Tr | 28,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | 26,90% |
Tổng tài sản | 5,53 T | 10,30% |
Tổng nợ | 1,58 T | 5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,08 Tr | 56,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1994
Trang web
Nhân viên
193