Trang chủ4193 • TYO
add
Fabrica Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.987,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.970,00 ¥ - 2.000,00 ¥
Phạm vi một năm
1.540,00 ¥ - 2.994,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,95 T JPY
Số lượng trung bình
26,88 N
Tỷ số P/E
32,45
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | 8,46% |
Chi phí hoạt động | 857,86 Tr | 10,41% |
Thu nhập ròng | -314,10 Tr | -282,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,25 | -268,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,80 Tr | -16,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | 24,69% |
Tổng tài sản | 5,38 T | 1,43% |
Tổng nợ | 1,72 T | 0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -314,10 Tr | -282,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1994
Trang web
Nhân viên
193