Trang chủ4194 • TYO
add
Visional Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.643,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.572,00 ¥ - 8.745,00 ¥
Phạm vi một năm
6.550,00 ¥ - 9.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
346,27 T JPY
Số lượng trung bình
232,19 N
Tỷ số P/E
27,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,23 T | 18,59% |
Chi phí hoạt động | 11,79 T | 28,25% |
Thu nhập ròng | 3,50 T | -6,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,20 | -20,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,11 T | -0,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,61 T | 19,52% |
Tổng tài sản | 81,84 T | 23,57% |
Tổng nợ | 22,82 T | 15,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 T | -6,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 2020
Trang web
Nhân viên
1.705