Trang chủ419530 • KOSDAQ
add
SAMG Entertainment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.850,00 ₩ - 38.600,00 ₩
Phạm vi một năm
8.800,00 ₩ - 39.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
329,79 T KRW
Số lượng trung bình
304,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,88 T | 21,46% |
Chi phí hoạt động | 8,33 T | -34,11% |
Thu nhập ròng | 3,86 T | 136,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,21 | 130,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,13 T | 713,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,57 T | 87,80% |
Tổng tài sản | 97,35 T | -2,78% |
Tổng nợ | 66,58 T | 25,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,86 T | 136,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,56 T | 317,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,84 T | -189,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -404,02 Tr | 90,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,47 T | 282,11% |
Dòng tiền tự do | 14,14 T | 296,54% |
Giới thiệu
SAMG Entertainment, formerly known as SAMG Animation, is a South Korean animation studio. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
280