Trang chủ419530 • KOSDAQ
add
SAMG Entertainment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.100,00 ₩ - 13.880,00 ₩
Phạm vi một năm
8.800,00 ₩ - 24.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,06 T KRW
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,30 T | 3,47% |
Chi phí hoạt động | 9,19 T | 16,13% |
Thu nhập ròng | -9,82 T | -293,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,43 | -279,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,52 T | -82,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,68 T | 23,81% |
Tổng tài sản | 89,92 T | 21,10% |
Tổng nợ | 57,60 T | 121,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,82 T | -293,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,83 T | 45,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 T | -20,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,35 Tr | -81,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,33 Tr | 91,46% |
Dòng tiền tự do | 3,36 T | 810,04% |
Giới thiệu
SAMG Entertainment is a South Korean animation studio. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
319