Trang chủ4196 • TYO
add
Neo Marketing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.143,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.146,00 ¥ - 1.169,00 ¥
Phạm vi một năm
837,00 ¥ - 1.407,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T JPY
Số lượng trung bình
5,91 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 753,00 Tr | 12,72% |
Chi phí hoạt động | 258,00 Tr | 18,35% |
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | 220,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,43 | 184,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,00 Tr | 8,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -85,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,00 Tr | 19,34% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 18,12% |
Tổng nợ | 917,00 Tr | 4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | 220,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
115