Trang chủ4196 • TYO
add
Neo Marketing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
999,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
993,00 ¥ - 1.000,00 ¥
Phạm vi một năm
837,00 ¥ - 1.407,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T JPY
Số lượng trung bình
37,01 N
Tỷ số P/E
23,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,00 Tr | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 259,00 Tr | 17,73% |
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | -170,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,12 | -170,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 Tr | -85,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.600,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 656,00 Tr | 24,71% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 17,07% |
Tổng nợ | 860,00 Tr | 17,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 793,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | -170,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
115