Trang chủ4198 • TYO
add
TENDA Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
818,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
811,00 ¥ - 820,00 ¥
Phạm vi một năm
625,00 ¥ - 1.133,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 T JPY
Số lượng trung bình
32,65 N
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -3,24% |
Chi phí hoạt động | 439,00 Tr | 0,69% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | -60,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -59,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,75 Tr | -16,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -27,12% |
Tổng tài sản | 3,76 T | -2,39% |
Tổng nợ | 1,01 T | -30,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | -60,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
336