Trang chủ4198 • TYO
add
TENDA Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
971,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
971,00 ¥ - 983,00 ¥
Phạm vi một năm
625,00 ¥ - 1.086,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T JPY
Số lượng trung bình
30,43 N
Tỷ số P/E
15,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 43,46% |
Chi phí hoạt động | 400,00 Tr | 30,72% |
Thu nhập ròng | 150,00 Tr | 94,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,77 | 35,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,75 Tr | 60,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -12,54% |
Tổng tài sản | 3,86 T | 22,87% |
Tổng nợ | 1,25 T | 47,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,00 Tr | 94,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
336