Trang chủ41B • SGX
add
Huationg Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,24 Tr SGD
Số lượng trung bình
204,66 N
Tỷ số P/E
2,33
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,50 Tr | 2,14% |
Chi phí hoạt động | 10,02 Tr | -12,01% |
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | -38,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -40,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,13 Tr | -19,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,43 Tr | 55,86% |
Tổng tài sản | 340,34 Tr | 20,66% |
Tổng nợ | 229,72 Tr | 23,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | -38,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,20 Tr | -76,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,34 Tr | -6.480,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -796,50 N | 78,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,94 Tr | -126,46% |
Dòng tiền tự do | -3,03 Tr | -146,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
888