Trang chủ41B • SGX
add
Huationg Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,88 Tr SGD
Số lượng trung bình
75,79 N
Tỷ số P/E
1,34
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,69 Tr | 70,93% |
Chi phí hoạt động | 6,89 Tr | 93,70% |
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | 107,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | 21,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,90 Tr | 58,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,32 Tr | 255,14% |
Tổng tài sản | 332,32 Tr | 43,05% |
Tổng nợ | 226,62 Tr | 55,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | 107,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,21 Tr | 131,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,64 Tr | -277,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -650,00 N | 90,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,92 Tr | 383,77% |
Dòng tiền tự do | -608,88 N | -121,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
888