Trang chủ41C • FRA
add
Cedergrenska AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 €
Mức chênh lệch một ngày
2,98 € - 3,04 €
Phạm vi một năm
1,53 € - 3,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
517,69 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,10 Tr | 57,70% |
Chi phí hoạt động | 98,97 Tr | 55,85% |
Thu nhập ròng | 8,31 Tr | 27,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | -19,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,08 Tr | 39,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,77 Tr | -2,89% |
Tổng tài sản | 412,39 Tr | 46,95% |
Tổng nợ | 207,66 Tr | 41,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,31 Tr | 27,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,94 Tr | -33,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,80 Tr | 17,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,56 Tr | -375,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,42 Tr | -328,74% |
Dòng tiền tự do | 14,45 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.312