Trang chủ41F • SGX
add
GSS Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,64 Tr SGD
Số lượng trung bình
619,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,71 Tr | -19,92% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | -6,08% |
Thu nhập ròng | -5,92 Tr | -106,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,98 | -158,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | -86,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,03 Tr | -39,30% |
Tổng tài sản | 90,35 Tr | -13,22% |
Tổng nợ | 59,40 Tr | -5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,92 Tr | -106,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 723,00 N | -89,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 380,50 N | 184,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 Tr | 57,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -679,00 N | -139,85% |
Dòng tiền tự do | -472,06 N | 54,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
491