Trang chủ41F • SGX
add
GSS Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,67 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,23 Tr | -11,06% |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | -3,29% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -27,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,47 | -43,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -416,00 N | -476,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,46 Tr | -5,83% |
Tổng tài sản | 101,28 Tr | -15,33% |
Tổng nợ | 63,14 Tr | -11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 630,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -27,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,98 Tr | 149,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | -28,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 Tr | -160,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 Tr | -11,85% |
Dòng tiền tự do | -160,19 N | -125,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
482