Trang chủ41H • SGX
add
Blackgold Natural Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 554,30 N | — |
Thu nhập ròng | -211,71 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -6,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,20 N | — |
Tổng tài sản | 20,52 Tr | — |
Tổng nợ | 32,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,71 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,82 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,17 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,14 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,33 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
75