Trang chủ41K • FRA
add
Quebec Rare Earth Elements Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 €
Mức chênh lệch một ngày
0,015 € - 0,015 €
Phạm vi một năm
0,0010 € - 0,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,20 N | -63,43% |
Thu nhập ròng | -19,20 N | 76,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,95 N | 75,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,70 N | 583,08% |
Tổng tài sản | 5,85 Tr | 33,62% |
Tổng nợ | 69,00 N | -48,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,20 N | 76,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,10 N | -11,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,60 N | -287,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,00 | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,00 N | -89,77% |
Dòng tiền tự do | -103,42 N | -9.502,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web