Trang chủ41O • SGX
add
LHN Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
271,40 Tr SGD
Số lượng trung bình
981,43 N
Tỷ số P/E
5,47
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,28 Tr | 29,37% |
Chi phí hoạt động | 9,33 Tr | 38,20% |
Thu nhập ròng | 7,06 Tr | 8,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,01 | -15,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,18 Tr | 7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,43 Tr | 12,89% |
Tổng tài sản | 715,08 Tr | 20,05% |
Tổng nợ | 446,27 Tr | 21,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,06 Tr | 8,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,00 Tr | 159,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 975,50 N | 106,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,72 Tr | -280,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,28 Tr | 183,06% |
Dòng tiền tự do | 9,51 Tr | 7,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
529