Trang chủ41O • SGX
add
LHN Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
183,97 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
5,33
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,27 Tr | 27,20% |
Chi phí hoạt động | 7,65 Tr | -6,52% |
Thu nhập ròng | 6,49 Tr | -23,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,78 | -39,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,33 Tr | 79,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,56 Tr | 25,75% |
Tổng tài sản | 595,64 Tr | 5,15% |
Tổng nợ | 367,77 Tr | 2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,49 Tr | -23,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,31 Tr | -47,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,50 Tr | 17,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,72 Tr | 385,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 Tr | 172,97% |
Dòng tiền tự do | 8,88 Tr | 37,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
458