Trang chủ41T • SGX
add
GCCP Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 Tr SGD
Số lượng trung bình
101,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,00 N | -6,29% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | -4,55% |
Thu nhập ròng | -793,00 N | 66,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -591,79 | 64,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -996,00 N | 21,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,00 N | -74,70% |
Tổng tài sản | 57,82 Tr | -5,86% |
Tổng nợ | 14,37 Tr | 5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -793,00 N | 66,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,35 Tr | -3,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 123,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,24 Tr | 38,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,00 N | 101,31% |
Dòng tiền tự do | -6,28 Tr | -383,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
36