Trang chủ41T • SGX
add
GCCP Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 Tr SGD
Số lượng trung bình
257,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | -6,25% |
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | 20,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -555,05 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | 29,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,00 N | -97,07% |
Tổng tài sản | 59,32 Tr | -16,36% |
Tổng nợ | 16,02 Tr | -21,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | 20,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | 18,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 210,00 N | 5.350,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | -13,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,00 N | 117,42% |
Dòng tiền tự do | 883,12 N | -54,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
36