Trang chủ41T • SGX
add
GCCP Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 Tr SGD
Số lượng trung bình
192,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | -37,81% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -120,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -482,46 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | 59,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,00 N | -76,35% |
Tổng tài sản | 60,48 Tr | -18,36% |
Tổng nợ | 14,77 Tr | -28,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -120,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | 85,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | -100,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | 116,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,00 N | -103,80% |
Dòng tiền tự do | 680,25 N | 109,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
36