Trang chủ420570 • KOSDAQ
add
J2KBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.570,00 ₩ - 10.740,00 ₩
Phạm vi một năm
7.940,00 ₩ - 35.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,39 T KRW
Số lượng trung bình
154,27 N
Tỷ số P/E
21,31
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,27 T | -6,93% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 14,93% |
Thu nhập ròng | 238,89 Tr | 105,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 105,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 611,64 Tr | -46,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,67 T | -30,86% |
Tổng tài sản | 36,32 T | 5,22% |
Tổng nợ | 5,00 T | -31,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,89 Tr | 105,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 T | -221,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -844,78 Tr | -108,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,77 Tr | 59,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,39 T | -122,51% |
Dòng tiền tự do | -1,33 T | -654,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
56