Trang chủ4206 • TYO
add
Aica Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.280,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.260,00 ¥ - 3.284,00 ¥
Phạm vi một năm
3.170,00 ¥ - 3.820,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
221,42 T JPY
Số lượng trung bình
234,41 N
Tỷ số P/E
12,61
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,30 T | 7,63% |
Chi phí hoạt động | 9,75 T | 2,27% |
Thu nhập ròng | 4,72 T | 11,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | 3,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,97 T | 14,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,59 T | 4,03% |
Tổng tài sản | 283,66 T | 6,55% |
Tổng nợ | 95,37 T | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,72 T | 11,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1936
Trang web
Nhân viên
5.007