Trang chủ4208 • TYO
add
UBE Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.402,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.416,00 ¥ - 2.479,00 ¥
Phạm vi một năm
2.100,00 ¥ - 3.098,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
260,19 T JPY
Số lượng trung bình
528,27 N
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,65 T | 17,27% |
Chi phí hoạt động | 18,08 T | 6,56% |
Thu nhập ròng | -4,49 T | -183,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,51 | -171,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,17 T | 10,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,96 T | 3,32% |
Tổng tài sản | 796,15 T | 7,11% |
Tổng nợ | 375,77 T | 10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,49 T | -183,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,66 T | -71,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,14 T | -59,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,51 T | 245,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,03 T | -318,07% |
Dòng tiền tự do | -3,65 T | -142,08% |
Giới thiệu
UBE Corporation is a Japanese chemical company manufacturing chemicals, plastics, battery materials, pharmaceuticals, cement, construction materials, and machinery.
The former company name is Ube Industries, Ltd.
The company was founded in 1897 when Sukesaku Watanabe —an industrialist, a member of the House of Representatives of Japan and a deputy mayor of Ube— established Okinoyama Coal Mine, the predecessor of the present Ube industries.
Since then, the company has established six core business units: Chemicals & plastics, specialty chemicals & products, cement, pharmaceuticals, machinery and metal products, energy and environment.
The company is listed on the Tokyo Stock Exchange and Fukuoka Stock Exchange, and is a constituent of the Nikkei 225 stock index.
Ube Industries is a member of the Mitsubishi UFJ Financial Group keiretsu. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 6 1897
Trang web
Nhân viên
7.882