Trang chủ4216 • TYO
add
Asahi Yukizai Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.215,00 ¥ - 4.305,00 ¥
Phạm vi một năm
3.475,00 ¥ - 5.480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,16 T JPY
Số lượng trung bình
38,68 N
Tỷ số P/E
8,40
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,50 T | -5,73% |
Chi phí hoạt động | 5,40 T | 7,47% |
Thu nhập ròng | 2,00 T | -25,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | -21,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 T | -21,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,78 T | 33,59% |
Tổng tài sản | 102,21 T | 6,93% |
Tổng nợ | 24,96 T | -11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 T | -25,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.718