Trang chủ4216 • TYO
add
Asahi Yukizai Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.385,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.400,00 ¥ - 4.460,00 ¥
Phạm vi một năm
2.949,00 ¥ - 4.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
87,91 T JPY
Số lượng trung bình
34,38 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,01 T | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 5,56 T | 4,06% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | -24,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | -24,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,69 T | 24,63% |
Tổng tài sản | 102,35 T | 1,44% |
Tổng nợ | 25,72 T | -4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | -24,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.787