Trang chủ4220 • TADAWUL
add
Emaar The Economic City SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,95 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,83 SAR - 8,00 SAR
Phạm vi một năm
6,23 SAR - 9,53 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T SAR
Số lượng trung bình
921,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,72 Tr | -73,39% |
Chi phí hoạt động | 187,04 Tr | 223,23% |
Thu nhập ròng | -458,87 Tr | -1.788,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -505,81 | -6.446,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -210,47 Tr | -195,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,65 Tr | -44,28% |
Tổng tài sản | 15,00 T | -3,78% |
Tổng nợ | 9,75 T | 8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -458,87 Tr | -1.788,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,10 Tr | -24,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 Tr | 75,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,58 Tr | -198,85% |
Dòng tiền tự do | -87,98 Tr | 67,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2006
Trang web