Trang chủ4220 • TADAWUL
add
Emaar The Economic City SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,70 SAR - 13,12 SAR
Phạm vi một năm
11,72 SAR - 20,66 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T SAR
Số lượng trung bình
187,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,73 Tr | 173,40% |
Chi phí hoạt động | 28,60 Tr | -73,58% |
Thu nhập ròng | -123,29 Tr | 64,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,52 | 87,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,07 Tr | 224,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,51 Tr | -13,04% |
Tổng tài sản | 14,97 T | -1,98% |
Tổng nợ | 9,83 T | 6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,29 Tr | 64,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,26 Tr | -419,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 Tr | 97,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,86 Tr | -352,13% |
Dòng tiền tự do | -202,58 Tr | 22,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2006
Trang web