Trang chủ4220 • TYO
add
Riken Technos Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.097,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.079,00 ¥ - 1.093,00 ¥
Phạm vi một năm
803,00 ¥ - 1.168,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,80 T JPY
Số lượng trung bình
67,15 N
Tỷ số P/E
7,88
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,26 T | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 3,42 T | 2,86% |
Thu nhập ròng | 2,25 T | 71,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,98 | 67,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 T | 14,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,47 T | 11,85% |
Tổng tài sản | 116,47 T | 0,71% |
Tổng nợ | 40,69 T | -2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 T | 71,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1951
Trang web
Nhân viên
1.886