Trang chủ4221 • TYO
add
Okura Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.805,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.830,00 ¥ - 3.915,00 ¥
Phạm vi một năm
2.281,00 ¥ - 3.915,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,86 T JPY
Số lượng trung bình
79,05 N
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,85 T | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 10,69% |
Thu nhập ròng | 849,00 Tr | -16,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -22,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | 18,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,95 T | 14,64% |
Tổng tài sản | 103,01 T | 2,73% |
Tổng nợ | 40,94 T | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 849,00 Tr | -16,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.904