Trang chủ4222 • TYO
add
Kodama Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
374,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
371,00 ¥ - 380,00 ¥
Phạm vi một năm
184,00 ¥ - 582,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T JPY
Số lượng trung bình
310,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | 5,90% |
Chi phí hoạt động | 514,00 Tr | 3,42% |
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | 307,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | 280,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,50 Tr | 21,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -24,64% |
Tổng tài sản | 14,40 T | -1,97% |
Tổng nợ | 9,05 T | -5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | 307,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
618