Trang chủ4222 • TYO
add
Kodama Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
332,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
329,00 ¥ - 335,00 ¥
Phạm vi một năm
184,00 ¥ - 454,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T JPY
Số lượng trung bình
88,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | 8,43% |
Chi phí hoạt động | 553,00 Tr | 8,22% |
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | -4,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 | 3,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,00 Tr | 76,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 950,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 13,61% |
Tổng tài sản | 14,25 T | 3,93% |
Tổng nợ | 9,02 T | 3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | -4,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
618