Trang chủ4222 • TYO
add
Kodama Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
572,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
560,00 ¥ - 579,00 ¥
Phạm vi một năm
184,00 ¥ - 945,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,89 T JPY
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | 13,78% |
Chi phí hoạt động | 675,00 Tr | 43,62% |
Thu nhập ròng | -57,00 Tr | 13,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 | 23,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,00 Tr | 28,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -216,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -10,06% |
Tổng tài sản | 14,09 T | -3,48% |
Tổng nợ | 8,62 T | -7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,00 Tr | 13,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
618