Trang chủ4224 • TYO
add
Lonseal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.524,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.525,00 ¥ - 1.539,00 ¥
Phạm vi một năm
1.415,00 ¥ - 1.814,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 T JPY
Số lượng trung bình
9,86 N
Tỷ số P/E
9,36
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,72 T | -1,58% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | -1,69% |
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | -5,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | -3,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 488,75 Tr | -15,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,88 T | 1,76% |
Tổng tài sản | 26,50 T | 0,35% |
Tổng nợ | 7,06 T | -5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | -5,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
423